Thực đơn
Dancing with the Stars (Hoa Kỳ - mùa 11) Điểm tốt nhất và kém nhất của mỗi cặp thí sinhCặp thí sinh | Điệu nhảy có điểm cao nhất | Điệu nhảy có điểm thấp nhất |
---|---|---|
Jennifer & Derek | Rumba, Cha-Cha-Cha, Waltz, Paso Doble [tuần 10], Freestyle & Viennese Waltz (30) | Paso Doble [tuần 6] (20) |
Kyle & Lacey | Jive, Samba, Argentine Tango & Freestyle (29) | Rumba (Kỹ thuật) (18) |
Bristol & Mark | Paso Doble, Jive [tuần 10] & Thử thách nhảy Cha-Cha bất chợt (27) | Rumba (Thể hiện) (14) |
Brandy & Maksim | Argentine Tango (30) | Jive (21) |
Kurt & Anna | Cha-Cha-Cha (với đội Apolo) (27) | Rumba (Kỹ thuật) (15) |
Rick & Cheryl | Quickstep (27) | Argentine Tango (Kỹ thuật) (19) |
Audrina & Tony | Waltz (26) | Cha-Cha-Cha (19) |
Florence & Corky | Tango (21) | Rumba (Kỹ thuật) (17) |
The Situation & Karina | Foxtrot (20) | Argentine Tango (Kỹ thuật) (12) |
Margaret & Louis | Jive & Samba (18) | Viennese Waltz (15) |
Michael & Chelsie | Viennese Waltz (16) | Jive (12) |
David & Kym | Cha-Cha-Cha (15) | Cha-Cha-Cha (15) |
Thực đơn
Dancing with the Stars (Hoa Kỳ - mùa 11) Điểm tốt nhất và kém nhất của mỗi cặp thí sinhLiên quan
Dancing with the Stars (Hoa Kỳ - mùa 10) Dancing with the Stars (Hoa Kỳ - mùa 13) Dancing with the Stars (Hoa Kỳ - mùa 12) Dancing with the Stars (Hoa Kỳ - mùa 9) Dancing with the Stars (Hoa Kỳ - mùa 11) Dancing Queen Dancing in the Dark (bài hát của Bruce Springsteen) Dancing Pallbearers Dancing Queen (bài hát của Girls' Generation) Dancing with the Stars (chương trình truyền hình Hoa Kỳ)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Dancing with the Stars (Hoa Kỳ - mùa 11) http://abc.go.com/primetime/dancingwiththestars/in... http://abc.go.com/shows/dancing-with-the-stars/epi...